(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narcotics control
C1

narcotics control

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát ma túy quản lý chất gây nghiện kiểm soát các chất ma túy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narcotics control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biện pháp pháp lý và hành chính được thực hiện để điều chỉnh hoặc ngăn chặn việc sản xuất, phân phối và sử dụng các loại thuốc gây nghiện.

Definition (English Meaning)

The legal and administrative measures taken to regulate or suppress the production, distribution, and use of narcotic drugs.

Ví dụ Thực tế với 'Narcotics control'

  • "The government is implementing stricter narcotics control measures to combat drug trafficking."

    "Chính phủ đang thực hiện các biện pháp kiểm soát ma túy nghiêm ngặt hơn để chống lại nạn buôn bán ma túy."

  • "International cooperation is essential for effective narcotics control."

    "Hợp tác quốc tế là rất cần thiết để kiểm soát ma túy hiệu quả."

  • "The agency is responsible for narcotics control within the country."

    "Cơ quan này chịu trách nhiệm kiểm soát ma túy trong nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narcotics control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: narcotics control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drug enforcement(thi hành luật về ma túy)
anti-drug measures(các biện pháp chống ma túy)

Trái nghĩa (Antonyms)

drug liberalization(tự do hóa ma túy)

Từ liên quan (Related Words)

drug trafficking(buôn bán ma túy)
drug abuse(lạm dụng ma túy)
drug addiction(nghiện ma túy)
rehabilitation(phục hồi chức năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Narcotics control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến các hoạt động của chính phủ và các tổ chức quốc tế nhằm hạn chế và kiểm soát việc buôn bán và sử dụng các chất gây nghiện bất hợp pháp. Nó bao gồm các chính sách, luật pháp, thực thi pháp luật và các chương trình điều trị và phòng ngừa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

‘Narcotics control of’ thường dùng để chỉ sự kiểm soát các loại thuốc cụ thể hoặc các khía cạnh cụ thể của vấn đề ma túy. ‘Narcotics control over’ thường chỉ quyền hạn hoặc ảnh hưởng rộng lớn hơn đối với việc quản lý các vấn đề liên quan đến ma túy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narcotics control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)