(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narrower
B1

narrower

Tính từ (so sánh hơn)

Nghĩa tiếng Việt

hẹp hơn thu hẹp hơn ít hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrower'

Giải nghĩa Tiếng Việt

So sánh hơn của 'narrow': hẹp hơn; có phạm vi hoặc mức độ giới hạn hơn.

Definition (English Meaning)

Comparative of narrow: less wide; of limited scope or extent.

Ví dụ Thực tế với 'Narrower'

  • "This street is narrower than the main road."

    "Con phố này hẹp hơn đường chính."

  • "The gap is getting narrower."

    "Khoảng trống đang hẹp dần."

  • "We need to focus on a narrower range of products."

    "Chúng ta cần tập trung vào một phạm vi sản phẩm hẹp hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narrower'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tighter(chật hẹp hơn)
smaller(nhỏ hơn (về phạm vi))
restricted(bị hạn chế hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

wider(rộng hơn)
broader(mở rộng hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Narrower'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để so sánh mức độ hẹp, hạn chế của một vật, không gian, ý tưởng, hoặc phạm vi so với một đối tượng khác. Nhấn mạnh sự khác biệt về kích thước hoặc phạm vi nhỏ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

than

'than' được sử dụng để so sánh trực tiếp hai đối tượng. Ví dụ: 'This road is narrower than that one' (Con đường này hẹp hơn con đường kia).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrower'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The newer path is narrower than the old one.
Con đường mới hẹp hơn con đường cũ.
Phủ định
This street isn't narrower than I thought.
Con phố này không hẹp hơn tôi nghĩ.
Nghi vấn
Is this passage narrower than that one?
Lối đi này có hẹp hơn lối đi kia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)