narrower
Tính từ (so sánh hơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrower'
Giải nghĩa Tiếng Việt
So sánh hơn của 'narrow': hẹp hơn; có phạm vi hoặc mức độ giới hạn hơn.
Definition (English Meaning)
Comparative of narrow: less wide; of limited scope or extent.
Ví dụ Thực tế với 'Narrower'
-
"This street is narrower than the main road."
"Con phố này hẹp hơn đường chính."
-
"The gap is getting narrower."
"Khoảng trống đang hẹp dần."
-
"We need to focus on a narrower range of products."
"Chúng ta cần tập trung vào một phạm vi sản phẩm hẹp hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narrower'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: narrow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narrower'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để so sánh mức độ hẹp, hạn chế của một vật, không gian, ý tưởng, hoặc phạm vi so với một đối tượng khác. Nhấn mạnh sự khác biệt về kích thước hoặc phạm vi nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'than' được sử dụng để so sánh trực tiếp hai đối tượng. Ví dụ: 'This road is narrower than that one' (Con đường này hẹp hơn con đường kia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrower'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The newer path is narrower than the old one.
|
Con đường mới hẹp hơn con đường cũ. |
| Phủ định |
This street isn't narrower than I thought.
|
Con phố này không hẹp hơn tôi nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is this passage narrower than that one?
|
Lối đi này có hẹp hơn lối đi kia không? |