(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tighter
B1

tighter

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chặt hơn khít hơn eo hẹp hơn thắt chặt hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tighter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chặt hơn, khít hơn, khó di chuyển, mở hoặc tách rời hơn.

Definition (English Meaning)

More closely or firmly fixed; more difficult to move, open, or separate.

Ví dụ Thực tế với 'Tighter'

  • "The lid was on so tightly that I couldn't remove it."

    "Cái nắp đậy quá chặt đến nỗi tôi không thể tháo ra được."

  • "I need to pull the rope tighter."

    "Tôi cần kéo sợi dây chặt hơn."

  • "Security is tighter at the airport now."

    "An ninh tại sân bay hiện giờ chặt chẽ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tighter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tight (so sánh hơn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

looser(lỏng hơn)
more relaxed(thoải mái hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tighter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

So sánh hơn của 'tight'. Thường được sử dụng để mô tả sự siết chặt, bó buộc hoặc giảm bớt sự lỏng lẻo. Có thể dùng trong cả nghĩa đen (vật lý) lẫn nghĩa bóng (tình huống, tài chính). Khi so sánh với các từ như 'close' (gần) hoặc 'secure' (an toàn), 'tighter' nhấn mạnh hơn vào sự ép chặt, khó nới lỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on around

'Tighter on' thường dùng để chỉ sự kiểm soát chặt chẽ hơn hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ hơn lên cái gì đó. Ví dụ: 'The government is putting tighter controls on immigration.' ('Chính phủ đang thắt chặt kiểm soát nhập cư'). 'Tighter around' thường dùng để chỉ sự bó buộc, bao quanh chặt hơn. Ví dụ: 'He wrapped the rope tighter around the package' ('Anh ta quấn sợi dây chặt hơn quanh gói hàng')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tighter'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has been making security measures tighter since the recent attacks.
Chính phủ đã và đang thắt chặt các biện pháp an ninh kể từ các cuộc tấn công gần đây.
Phủ định
She hasn't been tightening her grip on the company; in fact, she's delegating more.
Cô ấy đã không thắt chặt quyền kiểm soát của mình đối với công ty; trên thực tế, cô ấy đang ủy quyền nhiều hơn.
Nghi vấn
Have they been tightening regulations on emissions from factories?
Họ có đang thắt chặt các quy định về khí thải từ các nhà máy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)