nasal partition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nasal partition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vách ngăn mũi, là vách ngăn bằng sụn và xương chia khoang mũi thành hai bên trái và phải.
Definition (English Meaning)
The wall of cartilage and bone that separates the left and right nostrils.
Ví dụ Thực tế với 'Nasal partition'
-
"The doctor examined the nasal partition to check for any deviation."
"Bác sĩ kiểm tra vách ngăn mũi để kiểm tra xem có bị lệch hay không."
-
"Surgery may be required to correct a severely deviated nasal partition."
"Phẫu thuật có thể cần thiết để điều chỉnh vách ngăn mũi bị lệch nghiêm trọng."
-
"Inflammation of the nasal partition can cause nasal congestion."
"Viêm vách ngăn mũi có thể gây nghẹt mũi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nasal partition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nasal partition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nasal partition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vách ngăn mũi có vai trò quan trọng trong việc hướng luồng khí và hỗ trợ cấu trúc mũi. Sự lệch vách ngăn (deviated nasal septum) là một tình trạng phổ biến có thể gây khó thở và các vấn đề khác về mũi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'of the nasal partition': chỉ thành phần hoặc đặc tính của vách ngăn mũi. Ví dụ: 'The structure of the nasal partition is complex.'
- 'in the nasal partition': chỉ vị trí nằm trong vách ngăn mũi. Ví dụ: 'A small blood vessel in the nasal partition ruptured.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nasal partition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.