naval engineering
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naval engineering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành kỹ thuật liên quan đến thiết kế, xây dựng, vận hành và bảo trì tàu thủy và các phương tiện hàng hải.
Definition (English Meaning)
The branch of engineering concerned with the design, construction, operation, and maintenance of ships and marine vehicles.
Ví dụ Thực tế với 'Naval engineering'
-
"Naval engineering is a complex field requiring expertise in various areas of engineering."
"Kỹ thuật hàng hải là một lĩnh vực phức tạp đòi hỏi kiến thức chuyên môn trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật khác nhau."
-
"He works as a naval engineer for a major shipping company."
"Anh ấy làm kỹ sư hàng hải cho một công ty vận tải biển lớn."
-
"The university offers a degree program in naval engineering."
"Trường đại học cung cấp chương trình đào tạo kỹ sư hàng hải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Naval engineering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: naval engineering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Naval engineering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kỹ thuật hàng hải tập trung vào tất cả các khía cạnh của tàu thuyền, từ cấu trúc thân tàu đến hệ thống động lực và điện. Nó khác với kiến trúc hải quân (naval architecture) ở chỗ tập trung nhiều hơn vào các hệ thống kỹ thuật bên trong tàu, mặc dù hai lĩnh vực này có liên quan mật thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'A career in naval engineering' (Sự nghiệp trong ngành kỹ thuật hàng hải), 'The principles of naval engineering' (Các nguyên tắc của kỹ thuật hàng hải). Giới từ 'in' thường chỉ lĩnh vực làm việc hoặc học tập. Giới từ 'of' thường chỉ sự liên quan hoặc thuộc về.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Naval engineering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.