ocean engineering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ocean engineering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngành kỹ thuật liên quan đến thiết kế, xây dựng, vận hành và bảo trì các công trình và hệ thống trong môi trường biển.
Definition (English Meaning)
A branch of engineering concerned with the design, construction, operation, and maintenance of structures and systems in marine environments.
Ví dụ Thực tế với 'Ocean engineering'
-
"Ocean engineering plays a crucial role in developing sustainable offshore energy resources."
"Kỹ thuật biển đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các nguồn năng lượng ngoài khơi bền vững."
-
"The university offers a comprehensive program in ocean engineering."
"Trường đại học cung cấp một chương trình toàn diện về kỹ thuật biển."
-
"Ocean engineering is essential for the construction of oil platforms."
"Kỹ thuật biển rất cần thiết cho việc xây dựng các giàn khoan dầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ocean engineering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ocean engineering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ocean engineering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ocean engineering is a multidisciplinary field drawing upon principles from civil, mechanical, electrical, and chemical engineering, as well as naval architecture and oceanography. It encompasses offshore structures, coastal protection, underwater vehicles, and marine renewable energy systems.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được sử dụng để chỉ môi trường hoạt động (e.g., 'challenges in ocean engineering'). "for" được sử dụng để chỉ mục đích (e.g., 'research for ocean engineering').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ocean engineering'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be studying ocean engineering at university next year.
|
Cô ấy sẽ học kỹ thuật đại dương tại trường đại học vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be focusing on ocean engineering during this project phase.
|
Họ sẽ không tập trung vào kỹ thuật đại dương trong giai đoạn dự án này. |
| Nghi vấn |
Will the team be implementing new ocean engineering techniques for the offshore platform?
|
Liệu nhóm có triển khai các kỹ thuật kỹ thuật đại dương mới cho giàn khoan ngoài khơi không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ocean engineering's primary focus is on designing and building structures for marine environments.
|
Trọng tâm chính của kỹ thuật công trình biển là thiết kế và xây dựng các công trình cho môi trường biển. |
| Phủ định |
Ocean engineering's scope doesn't only cover offshore oil rigs; it encompasses a wide range of marine technologies.
|
Phạm vi của kỹ thuật công trình biển không chỉ bao gồm các giàn khoan dầu ngoài khơi; nó bao gồm một loạt các công nghệ biển. |
| Nghi vấn |
Is ocean engineering's curriculum heavily focused on hydrodynamics and structural mechanics?
|
Chương trình giảng dạy của kỹ thuật công trình biển có tập trung nhiều vào thủy động lực học và cơ học kết cấu không? |