(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ near collision
B2

near collision

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

suýt va chạm gần như va chạm suýt xảy ra va chạm mém va chạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Near collision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà hai hoặc nhiều phương tiện, máy bay, tàu thuyền, v.v., suýt va chạm vào nhau.

Definition (English Meaning)

A situation in which two or more vehicles, aircraft, ships, etc., almost crash into each other.

Ví dụ Thực tế với 'Near collision'

  • "The pilot reported a near collision with another aircraft."

    "Phi công đã báo cáo một vụ suýt va chạm với một máy bay khác."

  • "There was a near collision between the two trains due to a signaling error."

    "Đã có một vụ suýt va chạm giữa hai đoàn tàu do lỗi tín hiệu."

  • "The investigation revealed several near collisions at the intersection."

    "Cuộc điều tra tiết lộ một vài vụ suýt va chạm tại giao lộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Near collision'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

accident(tai nạn)
incident(sự cố)
safety(an toàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải An toàn

Ghi chú Cách dùng 'Near collision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'near collision' dùng để chỉ một sự kiện mà va chạm có thể xảy ra nhưng đã được ngăn chặn kịp thời. Nó nhấn mạnh sự nguy hiểm và thường được sử dụng trong các báo cáo về an toàn giao thông. Khác với 'accident' hoặc 'crash' vốn chỉ các vụ va chạm đã xảy ra, 'near collision' nhấn mạnh việc suýt xảy ra tai nạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc hậu quả có thể xảy ra của near collision. Ví dụ: a near collision of two planes / a near collision because of fog.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Near collision'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)