(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nearsightedness
B2

nearsightedness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cận thị chứng cận thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nearsightedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng mắt chỉ nhìn rõ các vật ở gần, trong khi các vật ở xa lại bị mờ.

Definition (English Meaning)

A condition in which close objects are seen clearly, but objects farther away appear blurred.

Ví dụ Thực tế với 'Nearsightedness'

  • "His nearsightedness was so severe that he couldn't recognize people across the street."

    "Chứng cận thị của anh ấy nặng đến nỗi anh ấy không thể nhận ra người quen ở bên kia đường."

  • "Many children are diagnosed with nearsightedness during their school years."

    "Nhiều trẻ em được chẩn đoán mắc chứng cận thị trong những năm đi học."

  • "Corrective lenses can help improve vision in people with nearsightedness."

    "Kính điều chỉnh có thể giúp cải thiện thị lực ở những người bị cận thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nearsightedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nearsightedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Nearsightedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nearsightedness còn được gọi là cận thị (myopia). Nó xảy ra khi hình ảnh của các vật ở xa được hội tụ phía trước võng mạc thay vì trên võng mạc. Mức độ cận thị được đo bằng diop (D), số càng lớn thì độ cận càng cao. Nearsightedness thường bắt đầu ở tuổi thơ ấu và có thể tiến triển theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ mức độ hoặc tình trạng cận thị: 'a case of nearsightedness'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nearsightedness'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has nearsightedness.
Anh ấy bị cận thị.
Phủ định
Does she have nearsightedness?
Cô ấy có bị cận thị không?
Nghi vấn
He does not have nearsightedness.
Anh ấy không bị cận thị.
(Vị trí vocab_tab4_inline)