(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ positive automatic thoughts
C1

positive automatic thoughts

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

những suy nghĩ tích cực tự động những ý nghĩ tích cực tự phát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positive automatic thoughts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Positive" nghĩa là tốt hoặc hữu ích. "Automatic" nghĩa là được thực hiện mà không cần suy nghĩ. "Thought" nghĩa là một ý tưởng hoặc quan điểm được tạo ra bởi suy nghĩ.

Definition (English Meaning)

"Positive" means good or useful. "Automatic" means done without thinking. "Thought" means an idea or opinion produced by thinking.

Ví dụ Thực tế với 'Positive automatic thoughts'

  • "One goal of cognitive behavioral therapy is to identify and reinforce positive automatic thoughts."

    "Một mục tiêu của liệu pháp nhận thức hành vi là xác định và củng cố những suy nghĩ tích cực tự động."

  • "Identifying and challenging negative automatic thoughts is a key part of cognitive behavioral therapy."

    "Xác định và thách thức những suy nghĩ tiêu cực tự động là một phần quan trọng của liệu pháp nhận thức hành vi."

  • "Practicing gratitude can help cultivate positive automatic thoughts."

    "Thực hành lòng biết ơn có thể giúp nuôi dưỡng những suy nghĩ tích cực tự động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Positive automatic thoughts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thought
  • Adjective: positive, automatic
  • Adverb: automatically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

beneficial automatic thoughts(những suy nghĩ tự động có lợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Positive automatic thoughts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong tâm lý học nhận thức, đặc biệt là liệu pháp nhận thức hành vi (CBT). Nó đề cập đến những suy nghĩ tích cực xuất hiện một cách tự động trong đầu bạn, thường là phản ứng với một tình huống hoặc sự kiện nào đó. Chúng đối lập với những suy nghĩ tiêu cực tự động (negative automatic thoughts), và việc nhận diện và nuôi dưỡng những suy nghĩ tích cực này là một phần quan trọng của việc cải thiện sức khỏe tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Positive automatic thoughts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)