(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ negativity
B2

negativity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính tiêu cực sự tiêu cực mặt tiêu cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negativity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tiêu cực; thái độ bi quan, khuynh hướng nói 'không', bác bỏ hoặc chỉ trích.

Definition (English Meaning)

The expression of pessimism or a tendency to say 'no', reject, or criticize.

Ví dụ Thực tế với 'Negativity'

  • "His constant negativity was affecting the team's morale."

    "Sự tiêu cực liên tục của anh ấy đang ảnh hưởng đến tinh thần của cả đội."

  • "The negativity surrounding the project made it difficult to succeed."

    "Sự tiêu cực bao quanh dự án khiến nó khó thành công."

  • "She tried to combat the negativity with a positive attitude."

    "Cô ấy cố gắng chống lại sự tiêu cực bằng một thái độ tích cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Negativity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: negativity
  • Adjective: negative
  • Adverb: negatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

attitude(thái độ)
behavior(hành vi)
emotion(cảm xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Negativity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Negativity ám chỉ một khuynh hướng hoặc thái độ thiên về những điều tiêu cực, bi quan, thường thể hiện qua lời nói, hành động hoặc suy nghĩ. Nó khác với 'pessimism' ở chỗ 'pessimism' thiên về niềm tin rằng mọi việc sẽ diễn ra tồi tệ, trong khi 'negativity' tập trung vào việc thể hiện thái độ tiêu cực. Nó cũng khác với 'criticism' ở chỗ 'criticism' là sự đánh giá hoặc nhận xét, có thể mang tính xây dựng, còn 'negativity' thường mang tính phá hoại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards in

Khi dùng 'about', nó chỉ ra đối tượng hoặc chủ đề mà sự tiêu cực hướng đến (ví dụ: 'negativity about the future'). 'Towards' chỉ hướng của sự tiêu cực đối với một người hoặc vật (ví dụ: 'negativity towards authority'). 'In' thường được dùng để chỉ sự tiêu cực tồn tại trong một môi trường, tình huống, hoặc con người ('negativity in the workplace').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Negativity'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she hadn't focused on the negativity, she would be much happier now.
Nếu cô ấy không tập trung vào sự tiêu cực, cô ấy đã hạnh phúc hơn nhiều rồi.
Phủ định
If they hadn't acted so negatively, they might have secured the deal.
Nếu họ không hành xử một cách tiêu cực như vậy, họ có lẽ đã đạt được thỏa thuận rồi.
Nghi vấn
If you hadn't approached the problem with such negativity, would you be struggling with it today?
Nếu bạn không tiếp cận vấn đề với sự tiêu cực như vậy, liệu bạn có đang vật lộn với nó hôm nay không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negativity in his speech was palpable.
Sự tiêu cực trong lời nói của anh ấy rất rõ ràng.
Phủ định
Isn't it true that excessive negativity can harm your mental health?
Không phải sự thật là sự tiêu cực quá mức có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần của bạn sao?
Nghi vấn
Are you always so negative about everything?
Bạn có phải lúc nào cũng tiêu cực về mọi thứ không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to address the negativity in her workplace tomorrow.
Cô ấy sẽ giải quyết sự tiêu cực trong nơi làm việc của mình vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to react negatively to the news.
Họ sẽ không phản ứng tiêu cực với tin tức.
Nghi vấn
Are you going to let negativity affect your performance?
Bạn có định để sự tiêu cực ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)