(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ negative number
B1

negative number

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negative number'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số thực nhỏ hơn không.

Definition (English Meaning)

A real number that is less than zero.

Ví dụ Thực tế với 'Negative number'

  • "-5 is a negative number."

    "-5 là một số âm."

  • "The temperature dropped to -10 degrees Celsius, indicating a negative number."

    "Nhiệt độ giảm xuống -10 độ C, cho thấy một số âm."

  • "The bank account balance was a negative number, meaning the person owed money."

    "Số dư tài khoản ngân hàng là một số âm, có nghĩa là người đó đang nợ tiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Negative number'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: negative number
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Negative number'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Số âm là một khái niệm cơ bản trong toán học, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như đại số, giải tích, và thống kê. Nó biểu thị một giá trị dưới mức không, thường được biểu thị bằng dấu trừ (-) phía trước số. Ví dụ: -5, -2.5, -1/2. Khác với số dương (positive number) lớn hơn không và số không (zero) không âm cũng không dương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Negative number'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)