(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ positive space
B2

positive space

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoảng không dương không gian tích cực (trong tâm lý học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positive space'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong nghệ thuật, khoảng không gian chiếm giữ bởi chủ thể hoặc các khu vực quan tâm trong một tác phẩm, chẳng hạn như khuôn mặt hoặc hình dáng của một người trong bức chân dung; các hình dạng hoặc hình thức trong một bố cục.

Definition (English Meaning)

The subject or areas of interest in an artwork, such as a person's face or figure in a portrait; the shapes or forms in a composition.

Ví dụ Thực tế với 'Positive space'

  • "The artist skillfully used positive space to draw attention to the central figure in the painting."

    "Người nghệ sĩ đã khéo léo sử dụng positive space để thu hút sự chú ý vào nhân vật trung tâm trong bức tranh."

  • "The sculpture's power lies in the interplay between its positive and negative spaces."

    "Sức mạnh của tác phẩm điêu khắc nằm ở sự tương tác giữa positive và negative space của nó."

  • "It's important to cultivate positive spaces in our lives to support our mental health."

    "Điều quan trọng là tạo ra positive space trong cuộc sống của chúng ta để hỗ trợ sức khỏe tinh thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Positive space'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: positive space
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thiết kế Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Positive space'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nghệ thuật và thiết kế, 'positive space' đề cập đến các đối tượng, hình dạng hoặc hình thức thực tế được vẽ hoặc tạo ra. Nó đối lập với 'negative space' (khoảng không gian âm), là khoảng trống xung quanh và giữa các đối tượng này. Sự cân bằng giữa positive và negative space là quan trọng để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật hoặc thiết kế hài hòa và hấp dẫn về mặt thị giác. Trong tâm lý học, 'positive space' có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ những khía cạnh tích cực, những điều mang lại sự thoải mái và an toàn trong môi trường hoặc mối quan hệ của một người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Positive space'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)