neurotransmitters
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurotransmitters'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chất hóa học truyền tín hiệu từ một nơ-ron đến một tế bào đích qua synap.
Definition (English Meaning)
Chemical substances that transmit signals from a neuron to a target cell across a synapse.
Ví dụ Thực tế với 'Neurotransmitters'
-
"Neurotransmitters play a crucial role in regulating mood, sleep, and appetite."
"Chất dẫn truyền thần kinh đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn."
-
"The release of neurotransmitters is essential for nerve impulse transmission."
"Việc giải phóng chất dẫn truyền thần kinh là điều cần thiết cho việc truyền xung thần kinh."
-
"Certain drugs can affect the levels of neurotransmitters in the brain."
"Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến nồng độ chất dẫn truyền thần kinh trong não."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neurotransmitters'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neurotransmitter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neurotransmitters'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neurotransmitters là các phân tử quan trọng trong hệ thần kinh, cho phép giao tiếp giữa các tế bào thần kinh. Có nhiều loại neurotransmitter khác nhau, mỗi loại có chức năng cụ thể. Ví dụ, dopamine liên quan đến cảm giác khoái lạc và động lực, serotonin ảnh hưởng đến tâm trạng và giấc ngủ, và glutamate là chất dẫn truyền thần kinh kích thích chính trong não.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* neurotransmitters *in* the brain
* neurotransmitters *between* neurons
* effect *on* neurotransmitters
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurotransmitters'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.