neurological impairment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurological impairment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tổn thương hoặc rối loạn chức năng của hệ thần kinh, có thể dẫn đến các khiếm khuyết về nhận thức, vận động, cảm giác hoặc cảm xúc.
Definition (English Meaning)
Damage or dysfunction of the nervous system that can result in cognitive, motor, sensory, or emotional deficits.
Ví dụ Thực tế với 'Neurological impairment'
-
"The patient exhibited significant neurological impairment following the traumatic brain injury."
"Bệnh nhân biểu hiện sự suy giảm thần kinh đáng kể sau chấn thương sọ não."
-
"Early diagnosis is crucial for managing neurological impairment effectively."
"Chẩn đoán sớm là rất quan trọng để quản lý hiệu quả sự suy giảm thần kinh."
-
"Physical therapy can help improve motor skills in individuals with neurological impairment."
"Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện các kỹ năng vận động ở những người bị suy giảm thần kinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neurological impairment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impairment
- Adjective: neurological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neurological impairment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả các tình trạng ảnh hưởng đến chức năng của não, tủy sống và dây thần kinh. Nó nhấn mạnh đến sự suy giảm chức năng do bệnh tật hoặc tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"due to" được dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra sự suy giảm. Ví dụ: 'neurological impairment due to stroke'. "resulting from" cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào quá trình dẫn đến sự suy giảm. Ví dụ: 'neurological impairment resulting from long-term alcohol abuse'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurological impairment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.