(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neurological deficit
C1

neurological deficit

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

thiếu hụt thần kinh rối loạn chức năng thần kinh suy giảm chức năng thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurological deficit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vấn đề với não bộ, tủy sống, hoặc các dây thần kinh ảnh hưởng đến cách cơ thể hoạt động.

Definition (English Meaning)

A problem with the brain, spinal cord, or nerves that affects the way the body functions.

Ví dụ Thực tế với 'Neurological deficit'

  • "The patient presented with a neurological deficit in their left arm."

    "Bệnh nhân xuất hiện với một sự thiếu hụt thần kinh ở cánh tay trái."

  • "The neurologist identified several neurological deficits during the examination."

    "Bác sĩ thần kinh đã xác định một vài thiếu hụt thần kinh trong quá trình thăm khám."

  • "Rehabilitation can help improve some neurological deficits."

    "Phục hồi chức năng có thể giúp cải thiện một số thiếu hụt thần kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neurological deficit'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Neurological deficit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các triệu chứng hoặc dấu hiệu khách quan mà bác sĩ có thể quan sát được trong quá trình thăm khám thần kinh. Các dấu hiệu này có thể bao gồm yếu cơ, mất cảm giác, khó khăn trong việc phối hợp vận động, hoặc các vấn đề về ngôn ngữ và nhận thức. 'Neurological deficit' nhấn mạnh vào sự thiếu hụt chức năng cụ thể do tổn thương thần kinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in due to secondary to

'in' (a neurological deficit in speech): mô tả vị trí hoặc lĩnh vực bị ảnh hưởng. 'due to' (neurological deficit due to stroke): chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra sự thiếu hụt. 'secondary to' (neurological deficit secondary to trauma): chỉ nguyên nhân gián tiếp, là hệ quả của một vấn đề khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurological deficit'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a patient has a neurological deficit after a stroke, they often require physical therapy.
Nếu bệnh nhân bị thiếu hụt thần kinh sau đột quỵ, họ thường cần vật lý trị liệu.
Phủ định
When the brain doesn't get enough oxygen, neurological deficits don't typically improve without intervention.
Khi não không nhận đủ oxy, các thiếu hụt thần kinh thường không cải thiện nếu không có sự can thiệp.
Nghi vấn
If a neurological examination reveals abnormalities, does the patient have any significant deficits?
Nếu một cuộc kiểm tra thần kinh cho thấy những bất thường, bệnh nhân có bất kỳ sự thiếu hụt đáng kể nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)