(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ newcomer
B1

newcomer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người mới người mới đến lính mới ma mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Newcomer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người mới đến một nơi nào đó hoặc mới gia nhập một tổ chức.

Definition (English Meaning)

A person who has recently arrived in a place or joined an organization.

Ví dụ Thực tế với 'Newcomer'

  • "The newcomer was welcomed warmly by the other members."

    "Người mới đến được các thành viên khác chào đón nồng nhiệt."

  • "As a newcomer to the city, I found it difficult to navigate the public transport system."

    "Là một người mới đến thành phố, tôi thấy khó khăn trong việc sử dụng hệ thống giao thông công cộng."

  • "The company has a mentoring program to help newcomers adjust to their new roles."

    "Công ty có một chương trình cố vấn để giúp những người mới đến thích nghi với vai trò mới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Newcomer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Newcomer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'newcomer' thường mang nghĩa trung tính hoặc hơi tích cực. Nó dùng để chỉ người mới, không nhất thiết là người lạ, và thường được dùng trong bối cảnh hòa nhập hoặc chào đón. So với 'stranger', 'newcomer' ít mang tính tiêu cực và ít nhấn mạnh sự xa lạ, mà tập trung vào trạng thái mới đến. Nó cũng khác với 'immigrant' (người nhập cư) vì không nhất thiết liên quan đến việc di cư quốc tế, mà chỉ đơn giản là sự gia nhập vào một cộng đồng hoặc nhóm mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

newcomer to (a place/organization): chỉ nơi hoặc tổ chức mà người đó mới đến. newcomer in (a field/industry): chỉ lĩnh vực mà người đó mới tham gia.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Newcomer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)