(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bulletin
B1

bulletin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản tin thông báo cáo thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bulletin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản tin ngắn gọn hoặc thông báo, đặc biệt là tin tức hoặc sự kiện công cộng được phát hành chính thức.

Definition (English Meaning)

A brief account or statement, especially of public news or events issued officially.

Ví dụ Thực tế với 'Bulletin'

  • "The company issues a weekly bulletin to keep employees informed."

    "Công ty phát hành một bản tin hàng tuần để thông báo cho nhân viên."

  • "The weather bulletin warned of severe storms."

    "Bản tin thời tiết cảnh báo về những cơn bão lớn."

  • "Check the bulletin board for job postings."

    "Hãy kiểm tra bảng thông báo để xem các thông báo tuyển dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bulletin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Bulletin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các thông báo chính thức, tin tức ngắn gọn, hoặc thông báo được phát hành định kỳ. Khác với 'newspaper' (báo) ở chỗ 'bulletin' thường ngắn gọn và tập trung vào một chủ đề hoặc sự kiện cụ thể. Khác với 'report' (báo cáo) ở chỗ 'bulletin' mang tính thông báo hơn là phân tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

''bulletin on/about + chủ đề'': Bản tin về chủ đề gì đó. Ví dụ: bulletin on the economy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bulletin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)