(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ targeted content
B2

targeted content

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

nội dung nhắm mục tiêu nội dung hướng đối tượng nội dung chuyên biệt cho đối tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Targeted content'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nội dung được thiết kế và tạo ra một cách đặc biệt để thu hút một đối tượng hoặc nhóm nhân khẩu học cụ thể.

Definition (English Meaning)

Content that is specifically designed and intended to appeal to a particular audience or demographic.

Ví dụ Thực tế với 'Targeted content'

  • "The company creates targeted content to attract new customers."

    "Công ty tạo ra nội dung nhắm mục tiêu để thu hút khách hàng mới."

  • "They use targeted content on social media to reach their ideal customers."

    "Họ sử dụng nội dung nhắm mục tiêu trên mạng xã hội để tiếp cận khách hàng lý tưởng của họ."

  • "The website offers targeted content based on user preferences."

    "Trang web cung cấp nội dung nhắm mục tiêu dựa trên sở thích của người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Targeted content'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

personalized content(nội dung cá nhân hóa)
customized content(nội dung tùy chỉnh)
niche content(nội dung chuyên biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

generic content(nội dung chung chung)
untargeted content(nội dung không nhắm mục tiêu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Targeted content'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Targeted content” nhấn mạnh việc nội dung được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu và sở thích của một nhóm người nhất định, nhằm tăng tính hiệu quả của thông điệp. Khác với nội dung đại trà (generic content), vốn được thiết kế cho số đông, “targeted content” tập trung vào tính cá nhân hóa và phù hợp. Cần phân biệt với 'relevant content' (nội dung liên quan), mặc dù cả hai đều hướng đến sự phù hợp với người xem, 'targeted content' chủ động được thiết kế cho một nhóm cụ thể, trong khi 'relevant content' chỉ đơn giản là có liên quan đến mối quan tâm của người xem.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

“Targeted at” nhấn mạnh đối tượng mục tiêu mà nội dung hướng đến. Ví dụ: 'The marketing campaign is targeted at young adults.' “Targeted to” ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc nội dung được điều chỉnh để phù hợp với đối tượng mục tiêu. Ví dụ: 'The content is targeted to their specific needs.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Targeted content'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)