(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pleasant experience
B1

pleasant experience

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trải nghiệm thú vị kinh nghiệm dễ chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleasant experience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang lại niềm vui; dễ chịu, thú vị.

Definition (English Meaning)

Giving pleasure; agreeable, enjoyable.

Ví dụ Thực tế với 'Pleasant experience'

  • "We had a pleasant conversation."

    "Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện dễ chịu."

  • "The hotel provided a pleasant experience."

    "Khách sạn đã mang lại một trải nghiệm dễ chịu."

  • "It was a pleasant experience working with you."

    "Rất vui được hợp tác với bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pleasant experience'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enjoyable(thú vị) agreeable(dễ chịu)
delightful(vui sướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Pleasant experience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'pleasant' thường được dùng để mô tả những điều gì đó dễ chịu, tạo cảm giác hài lòng, thoải mái. Nó có thể ám chỉ đến cả những trải nghiệm, con người, hoặc đồ vật. So với 'nice', 'pleasant' có phần trang trọng hơn và thường được dùng để miêu tả những điều gì đó gây ấn tượng tốt nhưng không nhất thiết phải quá đặc biệt hay đáng nhớ. Ví dụ, 'a pleasant surprise' (một bất ngờ thú vị) nhấn mạnh sự dễ chịu mà bất ngờ đó mang lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleasant experience'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will be having a pleasant experience traveling in Vietnam next month.
Tôi sẽ có một trải nghiệm thú vị khi du lịch ở Việt Nam vào tháng tới.
Phủ định
She won't be having a pleasant experience if she doesn't prepare for the trip.
Cô ấy sẽ không có một trải nghiệm thú vị nếu cô ấy không chuẩn bị cho chuyến đi.
Nghi vấn
Will you be having a pleasant experience learning English with this new app?
Bạn sẽ có một trải nghiệm thú vị khi học tiếng Anh với ứng dụng mới này chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)