pleasant experience
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleasant experience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang lại niềm vui; dễ chịu, thú vị.
Ví dụ Thực tế với 'Pleasant experience'
-
"We had a pleasant conversation."
"Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện dễ chịu."
-
"The hotel provided a pleasant experience."
"Khách sạn đã mang lại một trải nghiệm dễ chịu."
-
"It was a pleasant experience working with you."
"Rất vui được hợp tác với bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pleasant experience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: experience
- Adjective: pleasant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pleasant experience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'pleasant' thường được dùng để mô tả những điều gì đó dễ chịu, tạo cảm giác hài lòng, thoải mái. Nó có thể ám chỉ đến cả những trải nghiệm, con người, hoặc đồ vật. So với 'nice', 'pleasant' có phần trang trọng hơn và thường được dùng để miêu tả những điều gì đó gây ấn tượng tốt nhưng không nhất thiết phải quá đặc biệt hay đáng nhớ. Ví dụ, 'a pleasant surprise' (một bất ngờ thú vị) nhấn mạnh sự dễ chịu mà bất ngờ đó mang lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleasant experience'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be having a pleasant experience traveling in Vietnam next month.
|
Tôi sẽ có một trải nghiệm thú vị khi du lịch ở Việt Nam vào tháng tới. |
| Phủ định |
She won't be having a pleasant experience if she doesn't prepare for the trip.
|
Cô ấy sẽ không có một trải nghiệm thú vị nếu cô ấy không chuẩn bị cho chuyến đi. |
| Nghi vấn |
Will you be having a pleasant experience learning English with this new app?
|
Bạn sẽ có một trải nghiệm thú vị khi học tiếng Anh với ứng dụng mới này chứ? |