(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complementary business
B2

complementary business

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

doanh nghiệp bổ trợ hoạt động kinh doanh bổ sung doanh nghiệp tương hỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complementary business'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hình kinh doanh cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ giúp tăng cường hoặc hỗ trợ các sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp khác.

Definition (English Meaning)

A business that provides products or services that enhance or support another business's offerings.

Ví dụ Thực tế với 'Complementary business'

  • "A web design agency and a marketing firm can be complementary businesses."

    "Một công ty thiết kế web và một công ty tiếp thị có thể là các doanh nghiệp bổ trợ lẫn nhau."

  • "The software company and the hardware manufacturer formed a complementary business relationship."

    "Công ty phần mềm và nhà sản xuất phần cứng đã hình thành mối quan hệ kinh doanh bổ trợ lẫn nhau."

  • "Offering consulting services can be a complementary business for a training company."

    "Cung cấp dịch vụ tư vấn có thể là một hoạt động kinh doanh bổ trợ cho một công ty đào tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complementary business'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Complementary business'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'complementary business' thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ hợp tác hoặc tương hỗ giữa hai hoặc nhiều doanh nghiệp. Nó nhấn mạnh rằng các doanh nghiệp này, mặc dù có thể hoạt động độc lập, nhưng lại bổ sung cho nhau và cùng nhau tạo ra giá trị lớn hơn. Không nên nhầm lẫn với 'supplementary business', cái mà chỉ bổ sung thêm chứ không nhất thiết tương hỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Khi sử dụng 'to', nó thường chỉ ra đối tượng mà doanh nghiệp bổ sung cho, ví dụ: 'This service is complementary to our existing product line.' (Dịch vụ này bổ sung cho dòng sản phẩm hiện tại của chúng tôi.). Khi dùng 'with' nó thường diễn tả sự hợp tác hoặc tính tương thích, ví dụ 'Our products are complementary with theirs' (Sản phẩm của chúng tôi tương thích với sản phẩm của họ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complementary business'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This new coffee shop might become a complementary business to the bookstore next door, attracting more customers to the area.
Quán cà phê mới này có thể trở thành một doanh nghiệp bổ trợ cho hiệu sách bên cạnh, thu hút nhiều khách hàng hơn đến khu vực.
Phủ định
The two businesses shouldn't be complementary if they directly compete for the same customers.
Hai doanh nghiệp không nên bổ trợ cho nhau nếu họ cạnh tranh trực tiếp để giành cùng một khách hàng.
Nghi vấn
Could a car wash be a complementary business to a gas station?
Liệu một tiệm rửa xe có thể là một doanh nghiệp bổ trợ cho một trạm xăng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)