non-rival
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-rival'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đối với một hàng hóa hoặc dịch vụ, có thể được tiêu thụ bởi một người mà không ngăn cản việc tiêu thụ đồng thời bởi những người khác.
Definition (English Meaning)
Of a good or service, able to be consumed by one person without preventing simultaneous consumption by others.
Ví dụ Thực tế với 'Non-rival'
-
"Knowledge is a non-rival good; one person using it doesn't prevent others from using it as well."
"Kiến thức là một hàng hóa không có tính cạnh tranh; một người sử dụng nó không ngăn cản những người khác sử dụng nó."
-
"A digital file is a non-rival good because many people can download it simultaneously."
"Một tệp kỹ thuật số là một hàng hóa không có tính cạnh tranh vì nhiều người có thể tải xuống đồng thời."
-
"National defense is often considered a non-rival service."
"Quốc phòng thường được coi là một dịch vụ không có tính cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-rival'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-rival
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-rival'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính 'non-rival' là một đặc tính quan trọng trong kinh tế học, đặc biệt khi thảo luận về hàng hóa công cộng. Nó trái ngược với 'rivalrous' (tính cạnh tranh), nơi việc tiêu thụ của một người làm giảm khả năng tiêu thụ của người khác (ví dụ: một chiếc bánh pizza). Hàng hóa non-rival có thể được sử dụng hoặc tiêu thụ đồng thời bởi nhiều người mà không làm giảm giá trị hoặc số lượng của hàng hóa đó cho những người khác. Ví dụ, một chương trình phát thanh có thể được nghe bởi hàng triệu người mà không làm giảm chất lượng cho bất kỳ ai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-rival'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.