(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-rival
C1

non-rival

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không cạnh tranh tính không cạnh tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-rival'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đối với một hàng hóa hoặc dịch vụ, có thể được tiêu thụ bởi một người mà không ngăn cản việc tiêu thụ đồng thời bởi những người khác.

Definition (English Meaning)

Of a good or service, able to be consumed by one person without preventing simultaneous consumption by others.

Ví dụ Thực tế với 'Non-rival'

  • "Knowledge is a non-rival good; one person using it doesn't prevent others from using it as well."

    "Kiến thức là một hàng hóa không có tính cạnh tranh; một người sử dụng nó không ngăn cản những người khác sử dụng nó."

  • "A digital file is a non-rival good because many people can download it simultaneously."

    "Một tệp kỹ thuật số là một hàng hóa không có tính cạnh tranh vì nhiều người có thể tải xuống đồng thời."

  • "National defense is often considered a non-rival service."

    "Quốc phòng thường được coi là một dịch vụ không có tính cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-rival'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-rival
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-competitive(không cạnh tranh)

Trái nghĩa (Antonyms)

rivalrous(có tính cạnh tranh)
competitive(cạnh tranh)

Từ liên quan (Related Words)

public good(hàng hóa công cộng)
non-excludable(không thể loại trừ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Non-rival'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính 'non-rival' là một đặc tính quan trọng trong kinh tế học, đặc biệt khi thảo luận về hàng hóa công cộng. Nó trái ngược với 'rivalrous' (tính cạnh tranh), nơi việc tiêu thụ của một người làm giảm khả năng tiêu thụ của người khác (ví dụ: một chiếc bánh pizza). Hàng hóa non-rival có thể được sử dụng hoặc tiêu thụ đồng thời bởi nhiều người mà không làm giảm giá trị hoặc số lượng của hàng hóa đó cho những người khác. Ví dụ, một chương trình phát thanh có thể được nghe bởi hàng triệu người mà không làm giảm chất lượng cho bất kỳ ai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-rival'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)