non-historical interpretation
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-historical interpretation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách giải thích mà không xem xét hoặc ưu tiên bối cảnh lịch sử, các sự kiện hoặc những ảnh hưởng lịch sử.
Definition (English Meaning)
An interpretation that does not consider or prioritize historical context, events, or influences.
Ví dụ Thực tế với 'Non-historical interpretation'
-
"A non-historical interpretation of Shakespeare's plays might ignore the social and political climate of Elizabethan England."
"Một cách giải thích phi lịch sử về các vở kịch của Shakespeare có thể bỏ qua bối cảnh xã hội và chính trị của nước Anh thời Elizabeth."
-
"The author criticized the museum's non-historical interpretation of the artifact, arguing that it misrepresented its original purpose."
"Tác giả chỉ trích cách giải thích phi lịch sử về cổ vật của bảo tàng, cho rằng nó đã trình bày sai mục đích ban đầu của nó."
-
"Applying a non-historical interpretation to ancient texts can lead to misunderstandings about the author's intent."
"Áp dụng một cách giải thích phi lịch sử vào các văn bản cổ có thể dẫn đến những hiểu lầm về ý định của tác giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-historical interpretation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interpretation
- Adjective: non-historical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-historical interpretation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trích hoặc phân tích một cách giải thích mà bỏ qua tầm quan trọng của lịch sử trong việc hiểu một văn bản, sự kiện, hoặc ý tưởng. Nó hàm ý rằng cách giải thích đó có thể thiếu sót, phiến diện hoặc không chính xác do không xem xét yếu tố lịch sử. Nó đối lập với 'historical interpretation' (giải thích dựa trên lịch sử), vốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu bối cảnh lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ dùng để chỉ đối tượng được giải thích theo cách phi lịch sử (ví dụ: a non-historical interpretation of the poem). ‘in’ dùng để chỉ lĩnh vực mà cách giải thích phi lịch sử được áp dụng (ví dụ: a non-historical interpretation in literary criticism).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-historical interpretation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.