(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ahistorical interpretation
C1

ahistorical interpretation

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn giải phi lịch sử giải thích không dựa trên lịch sử cách hiểu thiếu tính lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ahistorical interpretation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách giải thích không xem xét bối cảnh lịch sử hoặc bằng chứng liên quan đến chủ đề đang được giải thích.

Definition (English Meaning)

An interpretation that does not consider the historical context or evidence relevant to the subject being interpreted.

Ví dụ Thực tế với 'Ahistorical interpretation'

  • "His analysis of the poem was criticized as an ahistorical interpretation, ignoring the social and political climate in which it was written."

    "Phân tích bài thơ của anh ấy bị chỉ trích là một cách giải thích phi lịch sử, bỏ qua bối cảnh xã hội và chính trị mà nó được viết."

  • "To understand the French Revolution, an ahistorical interpretation is insufficient; one must consider the economic and social conditions of the time."

    "Để hiểu Cách mạng Pháp, một cách giải thích phi lịch sử là không đủ; người ta phải xem xét các điều kiện kinh tế và xã hội của thời đại."

  • "An ahistorical interpretation of the Constitution can lead to misunderstandings about the framers' original intent."

    "Một cách giải thích phi lịch sử về Hiến pháp có thể dẫn đến những hiểu lầm về ý định ban đầu của những người soạn thảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ahistorical interpretation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ahistorical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Lịch sử Triết học Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Ahistorical interpretation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để phê phán các cách giải thích bỏ qua hoặc hiểu sai tầm quan trọng của bối cảnh lịch sử. Nó ngụ ý rằng việc thiếu nhận thức về lịch sử dẫn đến sự hiểu biết sai lệch hoặc nông cạn về chủ đề được đề cập. Sự khác biệt với 'historical interpretation' nằm ở việc xem xét và dựa trên bằng chứng và bối cảnh lịch sử để đưa ra kết luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ahistorical interpretation'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian presented an ahistorical interpretation of the revolution, ignoring crucial economic factors.
Nhà sử học đã trình bày một cách giải thích phi lịch sử về cuộc cách mạng, bỏ qua các yếu tố kinh tế quan trọng.
Phủ định
The professor does not support ahistorical interpretations that ignore the social context.
Giáo sư không ủng hộ những cách giải thích phi lịch sử bỏ qua bối cảnh xã hội.
Nghi vấn
Is an ahistorical interpretation of the data truly justifiable?
Liệu một cách giải thích phi lịch sử về dữ liệu có thực sự chính đáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)