non-liquid assets
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-liquid assets'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tài sản không thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt mà không bị tổn thất đáng kể về giá trị. Chúng không có tính thanh khoản cao.
Definition (English Meaning)
Assets that cannot be easily converted into cash without a significant loss in value. They are not highly liquid.
Ví dụ Thực tế với 'Non-liquid assets'
-
"The company's balance sheet showed a high proportion of non-liquid assets, primarily in the form of real estate."
"Bảng cân đối kế toán của công ty cho thấy tỷ lệ tài sản kém thanh khoản cao, chủ yếu dưới dạng bất động sản."
-
"A significant portion of his wealth was tied up in non-liquid assets like land and artwork."
"Một phần đáng kể tài sản của anh ta bị ràng buộc trong các tài sản kém thanh khoản như đất đai và tác phẩm nghệ thuật."
-
"During the financial crisis, many businesses struggled because they had too many non-liquid assets and not enough cash."
"Trong cuộc khủng hoảng tài chính, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn vì họ có quá nhiều tài sản kém thanh khoản và không đủ tiền mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-liquid assets'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-liquid assets
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-liquid assets'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và kế toán để phân biệt giữa tài sản có tính thanh khoản cao (như tiền mặt, chứng khoán dễ bán) và tài sản kém thanh khoản (như bất động sản, máy móc, thiết bị). 'Non-liquid' nhấn mạnh vào tính chất khó chuyển đổi nhanh chóng thành tiền mặt mà không gây ra thiệt hại tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-liquid assets'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.