(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-locality
C2

non-locality

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính phi cục bộ hiện tượng phi cục bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-locality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng rõ ràng của hai vật thể ngay lập tức biết về trạng thái của nhau, ngay cả khi chúng bị phân tách bởi khoảng cách lớn.

Definition (English Meaning)

The apparent ability of two objects to instantaneously know about each other's state, even when separated by large distances.

Ví dụ Thực tế với 'Non-locality'

  • "Quantum entanglement demonstrates non-locality, where the state of one particle instantly influences the state of another, regardless of distance."

    "Vướng víu lượng tử thể hiện tính phi cục bộ, trong đó trạng thái của một hạt ảnh hưởng tức thời đến trạng thái của hạt kia, bất kể khoảng cách."

  • "The concept of non-locality challenges our classical understanding of causality and distance."

    "Khái niệm phi cục bộ thách thức sự hiểu biết cổ điển của chúng ta về nhân quả và khoảng cách."

  • "Experiments have confirmed the existence of non-locality in entangled quantum systems."

    "Các thí nghiệm đã xác nhận sự tồn tại của tính phi cục bộ trong các hệ lượng tử vướng víu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-locality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-locality
  • Adjective: non-local
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

locality(tính địa phương)

Từ liên quan (Related Words)

quantum mechanics(cơ học lượng tử)
Bell's theorem(định lý Bell)
spooky action at a distance(tác động ma quái từ xa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý lượng tử Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Non-locality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Non-locality là một khái niệm quan trọng trong cơ học lượng tử, liên quan đến hiện tượng vướng víu lượng tử (quantum entanglement). Nó chỉ ra rằng các hạt có thể tương quan với nhau theo cách mà trạng thái của một hạt ảnh hưởng đến trạng thái của hạt kia một cách tức thời, bất kể khoảng cách giữa chúng. Khái niệm này trái ngược với quan điểm cổ điển về tính địa phương, cho rằng một vật thể chỉ có thể bị ảnh hưởng trực tiếp bởi môi trường xung quanh nó. Sự tồn tại của non-locality đã được chứng minh bằng thực nghiệm, nhưng ý nghĩa và hệ quả của nó vẫn còn là chủ đề tranh luận sôi nổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: thường dùng để chỉ bản chất của non-locality (e.g., the principle of non-locality).
in: thường dùng để chỉ ứng dụng hoặc vai trò của non-locality (e.g., non-locality in quantum computing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-locality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)