non-psychoactive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-psychoactive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có tác động đến tâm lý; không ảnh hưởng đến tâm trí hoặc hành vi.
Definition (English Meaning)
Not having a psychological effect; not affecting the mind or behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Non-psychoactive'
-
"CBD is a non-psychoactive component of cannabis."
"CBD là một thành phần không gây tác động tâm lý của cây cần sa."
-
"The company is developing non-psychoactive alternatives to traditional painkillers."
"Công ty đang phát triển các giải pháp thay thế không gây tác động tâm lý cho thuốc giảm đau truyền thống."
-
"Many people use CBD oil for its therapeutic benefits without experiencing any psychoactive effects."
"Nhiều người sử dụng dầu CBD vì những lợi ích điều trị của nó mà không gặp bất kỳ tác dụng tâm lý nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-psychoactive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-psychoactive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-psychoactive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả các chất hoặc hợp chất mà không gây ra cảm giác hưng phấn, thay đổi tri giác hoặc các tác động tâm lý khác. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các loại thuốc, thực phẩm bổ sung hoặc các hợp chất hóa học khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-psychoactive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.