rivalry
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rivalry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cạnh tranh, sự ganh đua hoặc sự đối đầu giữa các cá nhân, nhóm hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
A state of competition or antagonism.
Ví dụ Thực tế với 'Rivalry'
-
"The intense rivalry between the two companies led to aggressive marketing campaigns."
"Sự cạnh tranh gay gắt giữa hai công ty đã dẫn đến các chiến dịch marketing quyết liệt."
-
"The political rivalry between the two parties is damaging the country."
"Sự cạnh tranh chính trị giữa hai đảng đang gây tổn hại cho đất nước."
-
"There's a long-standing rivalry between the two universities in the city."
"Có một sự cạnh tranh lâu đời giữa hai trường đại học trong thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rivalry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rivalry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rivalry thường mang sắc thái gay gắt hơn competition. Nó có thể bao gồm sự thù địch hoặc mong muốn vượt trội hơn đối thủ bằng mọi giá. Competition có thể mang tính xây dựng và chỉ đơn thuần là cố gắng làm tốt nhất có thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Rivalry between:** Thể hiện sự cạnh tranh giữa hai hoặc nhiều đối tượng (cá nhân, đội, quốc gia...). Ví dụ: 'The rivalry between the two teams is intense.' (Sự cạnh tranh giữa hai đội rất gay gắt.)
* **Rivalry with:** Thể hiện sự cạnh tranh với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'He had a long-standing rivalry with his older brother.' (Anh ấy có một sự cạnh tranh lâu dài với anh trai mình.)
* **Rivalry for:** Thể hiện sự cạnh tranh cho một mục tiêu hoặc vị trí nào đó. Ví dụ: 'The rivalry for the championship was fierce.' (Sự cạnh tranh cho chức vô địch rất khốc liệt.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rivalry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.