(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-competitive
B2

non-competitive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không cạnh tranh phi cạnh tranh tính hợp tác cao môi trường không ganh đua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-competitive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không mang tính cạnh tranh; không khuyến khích cạnh tranh; không có mong muốn chiến thắng mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

Not involving or encouraging competition; not having a strong desire to win.

Ví dụ Thực tế với 'Non-competitive'

  • "The school emphasizes non-competitive games to encourage teamwork."

    "Trường học nhấn mạnh các trò chơi không mang tính cạnh tranh để khuyến khích tinh thần đồng đội."

  • "They offer non-competitive classes for beginners."

    "Họ cung cấp các lớp học không mang tính cạnh tranh cho người mới bắt đầu."

  • "The company fosters a non-competitive work environment."

    "Công ty nuôi dưỡng một môi trường làm việc không cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-competitive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-competitive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Giáo dục Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Non-competitive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được sử dụng để mô tả môi trường, hoạt động hoặc tình huống mà sự hợp tác và vui vẻ được ưu tiên hơn là việc cạnh tranh để giành chiến thắng. Nó nhấn mạnh sự hợp tác và tham gia, thay vì ganh đua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-competitive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)