(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-solubility
C1

non-solubility

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính không hòa tan khả năng không hòa tan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-solubility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc tính chất không hòa tan; khả năng một chất không thể hòa tan trong một dung môi.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being insoluble; the inability of a substance to dissolve in a solvent.

Ví dụ Thực tế với 'Non-solubility'

  • "The non-solubility of the polymer in water makes it suitable for use as a coating material."

    "Tính không hòa tan của polymer trong nước làm cho nó phù hợp để sử dụng làm vật liệu phủ."

  • "The non-solubility of this compound is a key factor in its application."

    "Tính không hòa tan của hợp chất này là một yếu tố then chốt trong ứng dụng của nó."

  • "Researchers are investigating methods to improve the non-solubility of the drug in gastric acid."

    "Các nhà nghiên cứu đang điều tra các phương pháp để cải thiện tính không hòa tan của thuốc trong axit dạ dày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-solubility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insolubility(tính không hòa tan)
undissolvability(tính không thể hòa tan)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Non-solubility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là hóa học và vật lý, để mô tả các chất không hòa tan hoặc hòa tan rất ít trong một dung môi cụ thể (thường là nước). Nó khác với 'insolubility' ở chỗ 'non-solubility' có thể nhấn mạnh đến việc không có khả năng hòa tan một cách tuyệt đối, trong khi 'insolubility' có thể chỉ đơn giản là độ hòa tan rất thấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Non-solubility in [dung môi]' chỉ ra rằng chất được đề cập không hòa tan trong dung môi cụ thể đó. Ví dụ: 'The non-solubility of silver chloride in water.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-solubility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)