non-solubility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-solubility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc tính chất không hòa tan; khả năng một chất không thể hòa tan trong một dung môi.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being insoluble; the inability of a substance to dissolve in a solvent.
Ví dụ Thực tế với 'Non-solubility'
-
"The non-solubility of the polymer in water makes it suitable for use as a coating material."
"Tính không hòa tan của polymer trong nước làm cho nó phù hợp để sử dụng làm vật liệu phủ."
-
"The non-solubility of this compound is a key factor in its application."
"Tính không hòa tan của hợp chất này là một yếu tố then chốt trong ứng dụng của nó."
-
"Researchers are investigating methods to improve the non-solubility of the drug in gastric acid."
"Các nhà nghiên cứu đang điều tra các phương pháp để cải thiện tính không hòa tan của thuốc trong axit dạ dày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-solubility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-solubility
- Adjective: insoluble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-solubility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là hóa học và vật lý, để mô tả các chất không hòa tan hoặc hòa tan rất ít trong một dung môi cụ thể (thường là nước). Nó khác với 'insolubility' ở chỗ 'non-solubility' có thể nhấn mạnh đến việc không có khả năng hòa tan một cách tuyệt đối, trong khi 'insolubility' có thể chỉ đơn giản là độ hòa tan rất thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Non-solubility in [dung môi]' chỉ ra rằng chất được đề cập không hòa tan trong dung môi cụ thể đó. Ví dụ: 'The non-solubility of silver chloride in water.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-solubility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.