non-sportspeople
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-sportspeople'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người không tham gia hoặc yêu thích các hoạt động thể thao.
Definition (English Meaning)
People who do not participate in or enjoy sports.
Ví dụ Thực tế với 'Non-sportspeople'
-
"The museum was designed to appeal to both sportspeople and non-sportspeople."
"Bảo tàng được thiết kế để thu hút cả những người chơi thể thao và những người không chơi thể thao."
-
"The survey included questions about the leisure activities of both sportspeople and non-sportspeople."
"Cuộc khảo sát bao gồm các câu hỏi về các hoạt động giải trí của cả người chơi thể thao và người không chơi thể thao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-sportspeople'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-sportspeople
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-sportspeople'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm người không có hứng thú hoặc không tham gia vào các hoạt động thể thao. Nó mang ý nghĩa trung lập, đơn giản chỉ là một sự phân loại. Khác với các từ như 'couch potato' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người lười vận động và chỉ thích xem TV.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-sportspeople'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.