non-athletes
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-athletes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người không tham gia vào các môn thể thao hoặc các hình thức tập thể dục khác ở cấp độ chuyên nghiệp hoặc cạnh tranh.
Definition (English Meaning)
People who do not participate in sports or other forms of physical exercise on a professional or competitive level.
Ví dụ Thực tế với 'Non-athletes'
-
"The study compared the health of athletes and non-athletes."
"Nghiên cứu so sánh sức khỏe của các vận động viên và những người không phải là vận động viên."
-
"Many non-athletes struggle to maintain a healthy weight."
"Nhiều người không phải là vận động viên gặp khó khăn trong việc duy trì cân nặng khỏe mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-athletes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-athlete (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-athletes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để phân biệt với những người tham gia thể thao chuyên nghiệp hoặc bán chuyên. Nhấn mạnh vào sự thiếu tham gia vào các hoạt động thể thao có tính cạnh tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-athletes'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, many non-athletes will have completed a 5k race.
|
Đến cuối năm, nhiều người không phải vận động viên sẽ hoàn thành cuộc đua 5km. |
| Phủ định |
By the time the marathon starts, most non-athletes won't have considered participating.
|
Đến thời điểm cuộc thi marathon bắt đầu, hầu hết những người không phải vận động viên sẽ không cân nhắc việc tham gia. |
| Nghi vấn |
Will the non-athletes have improved their fitness levels significantly by next summer?
|
Liệu những người không phải vận động viên có cải thiện đáng kể mức độ thể chất của họ vào mùa hè tới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the fitness program started, the non-athlete had never exercised consistently.
|
Trước khi chương trình tập thể dục bắt đầu, người không phải vận động viên đó chưa bao giờ tập thể dục một cách đều đặn. |
| Phủ định |
The non-athlete had not realized how much energy they had gained until they started feeling healthier.
|
Người không phải vận động viên đã không nhận ra họ đã có được bao nhiêu năng lượng cho đến khi họ bắt đầu cảm thấy khỏe mạnh hơn. |
| Nghi vấn |
Had the non-athletes considered the benefits of sports before their doctor recommended it?
|
Những người không phải vận động viên đã cân nhắc những lợi ích của thể thao trước khi bác sĩ của họ khuyến nghị điều đó chưa? |