(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-state education
C1

non-state education

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục ngoài công lập giáo dục tư thục giáo dục phi nhà nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-state education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc là nền giáo dục không được kiểm soát hoặc tài trợ bởi chính phủ.

Definition (English Meaning)

Relating to or being education that is not controlled or funded by the government.

Ví dụ Thực tế với 'Non-state education'

  • "Non-state education plays a significant role in providing diverse educational options."

    "Giáo dục ngoài công lập đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp các lựa chọn giáo dục đa dạng."

  • "The report compares the outcomes of students in state and non-state education."

    "Báo cáo so sánh kết quả học tập của học sinh trong giáo dục công lập và ngoài công lập."

  • "Many parents choose non-state education for their children because of its smaller class sizes."

    "Nhiều phụ huynh chọn giáo dục ngoài công lập cho con cái của họ vì sĩ số lớp học nhỏ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-state education'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-state
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

private education(giáo dục tư thục)
independent education(giáo dục độc lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

state education(giáo dục công lập)
public education(giáo dục nhà nước)

Từ liên quan (Related Words)

homeschooling(giáo dục tại nhà)
charter school(trường bán công)
religious school(trường tôn giáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục học

Ghi chú Cách dùng 'Non-state education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các trường tư thục, trường tôn giáo, hoặc các hình thức giáo dục thay thế khác không thuộc hệ thống giáo dục công lập. Nó nhấn mạnh sự độc lập và tự chủ của các cơ sở giáo dục này khỏi sự can thiệp của nhà nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-state education'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)