private education
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thức giáo dục mà học sinh phải trả học phí cho các trường tư thục, thay vì được chính phủ tài trợ.
Definition (English Meaning)
Schooling that is paid for by parents, rather than by the government.
Ví dụ Thực tế với 'Private education'
-
"Many wealthy families choose private education for their children."
"Nhiều gia đình giàu có chọn giáo dục tư thục cho con cái của họ."
-
"The cost of private education has risen sharply in recent years."
"Chi phí cho giáo dục tư thục đã tăng mạnh trong những năm gần đây."
-
"She received a scholarship to attend a private school."
"Cô ấy nhận được học bổng để theo học một trường tư thục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: education
- Adjective: private
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Private education" thường được so sánh với "public education" (giáo dục công). Trong khi giáo dục công lập miễn phí (hoặc được trợ cấp nhiều) cho tất cả công dân, giáo dục tư thục yêu cầu học phí và thường cung cấp các nguồn lực bổ sung, sĩ số lớp học nhỏ hơn hoặc các chương trình chuyên biệt. Thái nghĩa của cụm từ này có thể mang sắc thái tích cực (chất lượng cao, cá nhân hóa) hoặc tiêu cực (đắt đỏ, không bình đẳng), tùy thuộc vào quan điểm của người nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "He was educated *in* the private sector.", "She studied *at* a private school.". Giới từ 'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực/khu vực. Giới từ 'at' thường được dùng để chỉ địa điểm cụ thể (trường học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private education'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.