(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ independent education
B2

independent education

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục tư thục giáo dục độc lập hệ thống giáo dục tư nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independent education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không phụ thuộc vào người khác để kiếm sống hoặc duy trì.

Definition (English Meaning)

Not depending on another for livelihood or subsistence.

Ví dụ Thực tế với 'Independent education'

  • "Independent schools often have smaller class sizes."

    "Các trường tư thục thường có quy mô lớp học nhỏ hơn."

  • "The rise of independent education has led to more diverse learning options."

    "Sự trỗi dậy của giáo dục tư thục đã dẫn đến nhiều lựa chọn học tập đa dạng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Independent education'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

state education(giáo dục công lập)
public education(giáo dục công cộng)

Từ liên quan (Related Words)

boarding school(trường nội trú)
charter school(trường bán công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Independent education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh 'independent education', 'independent' nhấn mạnh sự tự chủ, không bị kiểm soát bởi chính phủ hoặc các tổ chức tôn giáo lớn. Nó thể hiện sự tự do trong việc thiết lập chương trình giảng dạy, phương pháp giáo dục và quản lý tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Independent education'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)