independent education
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independent education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không phụ thuộc vào người khác để kiếm sống hoặc duy trì.
Definition (English Meaning)
Not depending on another for livelihood or subsistence.
Ví dụ Thực tế với 'Independent education'
-
"Independent schools often have smaller class sizes."
"Các trường tư thục thường có quy mô lớp học nhỏ hơn."
-
"The rise of independent education has led to more diverse learning options."
"Sự trỗi dậy của giáo dục tư thục đã dẫn đến nhiều lựa chọn học tập đa dạng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Independent education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: independent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Independent education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh 'independent education', 'independent' nhấn mạnh sự tự chủ, không bị kiểm soát bởi chính phủ hoặc các tổ chức tôn giáo lớn. Nó thể hiện sự tự do trong việc thiết lập chương trình giảng dạy, phương pháp giáo dục và quản lý tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Independent education'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.