(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-traditional finance
C1

non-traditional finance

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài chính phi truyền thống tài chính thay thế các hình thức tài chính mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-traditional finance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động hoặc hệ thống tài chính nằm ngoài hoặc khác biệt so với các phương pháp và tổ chức thông thường hoặc đã được thiết lập.

Definition (English Meaning)

Financial activities or systems that are outside of or different from the conventional or established methods and institutions.

Ví dụ Thực tế với 'Non-traditional finance'

  • "Non-traditional finance is playing an increasingly important role in funding small businesses."

    "Tài chính phi truyền thống đang đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong việc tài trợ cho các doanh nghiệp nhỏ."

  • "The rise of non-traditional finance presents both opportunities and challenges for regulators."

    "Sự trỗi dậy của tài chính phi truyền thống mang đến cả cơ hội và thách thức cho các nhà quản lý."

  • "Many startups are turning to non-traditional finance sources to fund their growth."

    "Nhiều công ty khởi nghiệp đang chuyển sang các nguồn tài chính phi truyền thống để tài trợ cho sự tăng trưởng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-traditional finance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-traditional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Non-traditional finance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hình thức tài chính mới nổi hoặc ít phổ biến hơn, chẳng hạn như tài chính phi tập trung (DeFi), cho vay ngang hàng (peer-to-peer lending), tài trợ cộng đồng (crowdfunding) và đầu tư tác động (impact investing). Nó nhấn mạnh sự đổi mới và khác biệt so với các phương pháp tài chính truyền thống như ngân hàng thương mại, thị trường chứng khoán và các sản phẩm tài chính tiêu chuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ:
* Non-traditional finance *in* developing countries: Tài chính phi truyền thống ở các nước đang phát triển
* Demand *for* non-traditional finance is growing: Nhu cầu về tài chính phi truyền thống đang tăng lên

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-traditional finance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)