conventional finance
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventional finance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hình thức tài chính truyền thống, thường liên quan đến các ngân hàng, hiệp hội tín dụng và các tổ chức tài chính được quản lý khác, và thường được đặc trưng bởi lãi suất cố định và yêu cầu về tài sản thế chấp.
Definition (English Meaning)
Traditional forms of finance, typically involving banks, credit unions, and other regulated financial institutions, and often characterized by fixed interest rates and collateral requirements.
Ví dụ Thực tế với 'Conventional finance'
-
"Conventional finance provides a stable and regulated environment for investment."
"Tài chính truyền thống cung cấp một môi trường ổn định và được quản lý cho đầu tư."
-
"Many businesses still rely on conventional finance for their funding needs."
"Nhiều doanh nghiệp vẫn dựa vào tài chính truyền thống cho nhu cầu tài trợ của họ."
-
"Conventional finance institutions often require collateral for loans."
"Các tổ chức tài chính truyền thống thường yêu cầu tài sản thế chấp cho các khoản vay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conventional finance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: conventional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conventional finance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Conventional finance’ thường được sử dụng để phân biệt với các hình thức tài chính mới nổi như tài chính phi tập trung (DeFi) hoặc tài chính Hồi giáo. Nó nhấn mạnh vào sự ổn định, quy định và các phương pháp đã được thiết lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventional finance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.