(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traditional finance
C1

traditional finance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài chính truyền thống hệ thống tài chính truyền thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traditional finance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống tài chính truyền thống, được thiết lập và tuân theo các quy ước dựa trên các tổ chức như ngân hàng, sở giao dịch chứng khoán và các cơ quan quản lý. Nó thường liên quan đến kiểm soát tập trung, các địa điểm vật lý và các thông lệ đã được thiết lập qua nhiều năm.

Definition (English Meaning)

The established, conventional system of finance based on institutions like banks, stock exchanges, and regulatory bodies. It typically involves centralized control, physical locations, and established practices developed over many years.

Ví dụ Thực tế với 'Traditional finance'

  • "Traditional finance relies heavily on established institutions and regulatory frameworks."

    "Tài chính truyền thống phụ thuộc rất nhiều vào các tổ chức đã được thiết lập và các khung pháp lý."

  • "Many investors still prefer the stability of traditional finance over the volatility of cryptocurrencies."

    "Nhiều nhà đầu tư vẫn thích sự ổn định của tài chính truyền thống hơn sự biến động của tiền điện tử."

  • "Traditional finance companies are adapting to the rise of fintech by integrating new technologies."

    "Các công ty tài chính truyền thống đang thích nghi với sự trỗi dậy của fintech bằng cách tích hợp các công nghệ mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traditional finance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: traditional finance
  • Adjective: traditional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

banking(ngân hàng)
stock market(thị trường chứng khoán)
regulation(quy định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Traditional finance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt với 'decentralized finance' (DeFi) hoặc 'alternative finance'. 'Traditional finance' nhấn mạnh tính ổn định, quy định chặt chẽ và lịch sử lâu đời so với các hình thức tài chính mới hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in traditional finance' thường được dùng để chỉ một vai trò hoặc hoạt động nào đó diễn ra trong lĩnh vực tài chính truyền thống. Ví dụ: 'He works in traditional finance.' 'within traditional finance' thường được dùng để chỉ một phần cụ thể hoặc một khía cạnh của lĩnh vực này. Ví dụ: 'Accounting is a crucial aspect within traditional finance.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traditional finance'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Analysts need to understand traditional finance to evaluate new crypto projects effectively.
Các nhà phân tích cần hiểu tài chính truyền thống để đánh giá các dự án tiền điện tử mới một cách hiệu quả.
Phủ định
Regulators decided not to ignore the risks associated with traditional finance anymore.
Các nhà quản lý quyết định không bỏ qua những rủi ro liên quan đến tài chính truyền thống nữa.
Nghi vấn
Why do investors often prefer to stick with traditional investment strategies?
Tại sao các nhà đầu tư thường thích gắn bó với các chiến lược đầu tư truyền thống?
(Vị trí vocab_tab4_inline)