(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noncalcareous
C1

noncalcareous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không chứa vôi phi vôi không có chất vôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noncalcareous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chứa hoặc không cấu tạo từ canxi cacbonat hoặc vôi; thiếu chất vôi.

Definition (English Meaning)

Not containing or composed of calcium carbonate or lime; lacking in calcareous matter.

Ví dụ Thực tế với 'Noncalcareous'

  • "The soil is noncalcareous and therefore suitable for growing rhododendrons."

    "Đất không chứa vôi và do đó thích hợp để trồng cây đỗ quyên."

  • "Noncalcareous soils are often acidic."

    "Đất không chứa vôi thường có tính axit."

  • "The geologist determined that the rock sample was noncalcareous."

    "Nhà địa chất xác định rằng mẫu đá không chứa vôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noncalcareous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: noncalcareous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lime-free(không chứa vôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

calcareous(chứa vôi)
limy(có vôi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoa học môi trường Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Noncalcareous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'noncalcareous' được sử dụng để mô tả các chất, đất, hoặc đá không có hoặc chứa rất ít canxi cacbonat (CaCO3). Canxi cacbonat là thành phần chính của đá vôi và các loại đá trầm tích khác. 'Noncalcareous' thường dùng để phân biệt với 'calcareous' (chứa vôi) để xác định tính chất hóa học và vật lý của vật liệu. Nó quan trọng trong các lĩnh vực như nông nghiệp (để xác định loại đất phù hợp cho cây trồng), địa chất học (để phân loại đá), và khoa học môi trường (để đánh giá tác động của vôi hóa).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi sử dụng 'in', nó thường mô tả sự thiếu vắng canxi cacbonat trong một vật liệu cụ thể (ví dụ: 'noncalcareous in nature'). Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích sử dụng của vật liệu không chứa canxi (ví dụ: 'noncalcareous soil for acid-loving plants').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noncalcareous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)