(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonclerical
C1

nonclerical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thuộc hàng giáo phẩm không liên quan đến tôn giáo thế tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonclerical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan đến hoặc không mang đặc điểm của giới tăng lữ; không liên quan đến các nhiệm vụ hoặc vấn đề tôn giáo.

Definition (English Meaning)

Not related to or characteristic of the clergy; not involving religious duties or affairs.

Ví dụ Thực tế với 'Nonclerical'

  • "She held a nonclerical position in the university's administration."

    "Cô ấy giữ một vị trí không thuộc về hàng giáo phẩm trong ban quản trị của trường đại học."

  • "The staff consists of both clerical and nonclerical employees."

    "Nhân viên bao gồm cả nhân viên thuộc hàng giáo phẩm và không thuộc hàng giáo phẩm."

  • "The task requires nonclerical skills."

    "Nhiệm vụ này đòi hỏi các kỹ năng không liên quan đến tôn giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonclerical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonclerical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secular(thế tục)
lay(không thuộc hàng giáo phẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

clerical(thuộc hàng giáo phẩm)
religious(thuộc về tôn giáo)

Từ liên quan (Related Words)

administrative(hành chính)
office(văn phòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Nonclerical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonclerical' được dùng để mô tả những công việc, vị trí hoặc hoạt động không thuộc về hoặc không liên quan đến tôn giáo hoặc giới tăng lữ. Nó thường được sử dụng để phân biệt giữa công việc hành chính, văn phòng và các công việc liên quan đến giáo sĩ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonclerical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)