(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonsteroidal anti-inflammatory drug
C1

nonsteroidal anti-inflammatory drug

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc chống viêm không steroid thuốc kháng viêm không steroid
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonsteroidal anti-inflammatory drug'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc làm giảm viêm nhưng không phải là steroid, ví dụ như aspirin hoặc ibuprofen.

Definition (English Meaning)

A drug that reduces inflammation but is not a steroid, such as aspirin or ibuprofen.

Ví dụ Thực tế với 'Nonsteroidal anti-inflammatory drug'

  • "The doctor prescribed a nonsteroidal anti-inflammatory drug for my arthritis."

    "Bác sĩ kê đơn một loại thuốc chống viêm không steroid cho bệnh viêm khớp của tôi."

  • "Nonsteroidal anti-inflammatory drugs can have side effects such as stomach upset."

    "Thuốc chống viêm không steroid có thể có các tác dụng phụ như khó chịu ở dạ dày."

  • "It's important to follow your doctor's instructions when taking nonsteroidal anti-inflammatory drugs."

    "Điều quan trọng là phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ khi dùng thuốc chống viêm không steroid."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonsteroidal anti-inflammatory drug'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drug
  • Adjective: nonsteroidal, anti-inflammatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

aspirin(aspirin)
ibuprofen(ibuprofen)
naproxen(naproxen) inflammation(viêm)
pain relief(giảm đau)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Nonsteroidal anti-inflammatory drug'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

NSAIDs hoạt động bằng cách ức chế các enzym cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin, các chất gây viêm. Cần phân biệt với steroid (corticosteroid) vốn cũng có tác dụng chống viêm nhưng có cơ chế hoạt động và tác dụng phụ khác biệt. NSAIDs thường được sử dụng để giảm đau, hạ sốt và giảm viêm trong nhiều tình trạng bệnh lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to treat

‘for’ được dùng để chỉ mục đích sử dụng thuốc (e.g., NSAIDs are used for pain relief). ‘to treat’ được dùng để chỉ bệnh/tình trạng bệnh mà thuốc dùng để điều trị (e.g., NSAIDs are used to treat arthritis).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonsteroidal anti-inflammatory drug'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor prescribed a nonsteroidal anti-inflammatory drug for my back pain.
Bác sĩ kê một loại thuốc chống viêm không steroid cho chứng đau lưng của tôi.
Phủ định
This drug is not a nonsteroidal anti-inflammatory drug, it's a corticosteroid.
Thuốc này không phải là thuốc chống viêm không steroid, nó là một corticosteroid.
Nghi vấn
Is this drug a nonsteroidal anti-inflammatory drug?
Thuốc này có phải là thuốc chống viêm không steroid không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)