(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ north-western
B1

north-western

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về tây bắc ở phía tây bắc hướng tây bắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'North-western'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm ở hoặc hướng về phía tây bắc.

Definition (English Meaning)

Located in or oriented toward the northwest.

Ví dụ Thực tế với 'North-western'

  • "They live in the north-western part of the country."

    "Họ sống ở khu vực tây bắc của đất nước."

  • "The north-western winds brought heavy rain."

    "Gió tây bắc mang đến mưa lớn."

  • "The university is located in a north-western suburb of the city."

    "Trường đại học nằm ở vùng ngoại ô tây bắc của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'North-western'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: north-western
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

northwest(tây bắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

north(bắc)
west(tây)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Phương hướng

Ghi chú Cách dùng 'North-western'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ vị trí địa lý, khu vực, hoặc hướng. Có thể viết liền (northwestern) hoặc có gạch nối (north-western). Khi viết liền, thường mang tính trang trọng hơn. Ví dụ: North-western Europe (Châu Âu tây bắc). Không nên nhầm lẫn với 'northwest', là một danh từ chỉ hướng hoặc khu vực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'North-western'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the north-western region experienced significant rainfall is undeniable.
Việc khu vực tây bắc trải qua lượng mưa đáng kể là không thể phủ nhận.
Phủ định
It is not true that the north-western part of the country is completely uninhabited.
Không đúng sự thật rằng phần tây bắc của đất nước hoàn toàn không có người ở.
Nghi vấn
Whether the north-western trail is safe for hikers remains a question.
Việc con đường mòn tây bắc có an toàn cho người đi bộ đường dài hay không vẫn còn là một câu hỏi.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The north-western region, which is known for its mountains, attracts many tourists.
Vùng tây bắc, nơi nổi tiếng với những ngọn núi, thu hút rất nhiều khách du lịch.
Phủ định
The north-western part of the country, which lacks good infrastructure, has not developed as rapidly as other areas.
Khu vực tây bắc của đất nước, nơi thiếu cơ sở hạ tầng tốt, đã không phát triển nhanh chóng như các khu vực khác.
Nghi vấn
Is the north-western province, which borders Laos, famous for its ethnic diversity?
Tỉnh tây bắc, nơi giáp Lào, có nổi tiếng với sự đa dạng dân tộc không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The expedition must explore the north-western territories this year.
Đoàn thám hiểm phải khám phá các vùng lãnh thổ phía tây bắc trong năm nay.
Phủ định
They shouldn't build the factory in the north-western part of the town.
Họ không nên xây dựng nhà máy ở phía tây bắc của thị trấn.
Nghi vấn
Could the storm be heading towards the north-western coast?
Liệu cơn bão có đang hướng về bờ biển phía tây bắc không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The north-western region of Vietnam is known for its mountainous landscapes.
Vùng tây bắc của Việt Nam nổi tiếng với cảnh quan núi non.
Phủ định
The north-western part of the city isn't as developed as the eastern part.
Phần tây bắc của thành phố không phát triển bằng phần phía đông.
Nghi vấn
Is the north-western route the fastest way to get to the border?
Có phải tuyến đường tây bắc là con đường nhanh nhất để đến biên giới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)