north-western
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'North-western'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ở hoặc hướng về phía tây bắc.
Ví dụ Thực tế với 'North-western'
-
"They live in the north-western part of the country."
"Họ sống ở khu vực tây bắc của đất nước."
-
"The north-western winds brought heavy rain."
"Gió tây bắc mang đến mưa lớn."
-
"The university is located in a north-western suburb of the city."
"Trường đại học nằm ở vùng ngoại ô tây bắc của thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'North-western'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: north-western
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'North-western'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ vị trí địa lý, khu vực, hoặc hướng. Có thể viết liền (northwestern) hoặc có gạch nối (north-western). Khi viết liền, thường mang tính trang trọng hơn. Ví dụ: North-western Europe (Châu Âu tây bắc). Không nên nhầm lẫn với 'northwest', là một danh từ chỉ hướng hoặc khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'North-western'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the north-western region experienced significant rainfall is undeniable.
|
Việc khu vực tây bắc trải qua lượng mưa đáng kể là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
It is not true that the north-western part of the country is completely uninhabited.
|
Không đúng sự thật rằng phần tây bắc của đất nước hoàn toàn không có người ở. |
| Nghi vấn |
Whether the north-western trail is safe for hikers remains a question.
|
Việc con đường mòn tây bắc có an toàn cho người đi bộ đường dài hay không vẫn còn là một câu hỏi. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The north-western region, which is known for its mountains, attracts many tourists.
|
Vùng tây bắc, nơi nổi tiếng với những ngọn núi, thu hút rất nhiều khách du lịch. |
| Phủ định |
The north-western part of the country, which lacks good infrastructure, has not developed as rapidly as other areas.
|
Khu vực tây bắc của đất nước, nơi thiếu cơ sở hạ tầng tốt, đã không phát triển nhanh chóng như các khu vực khác. |
| Nghi vấn |
Is the north-western province, which borders Laos, famous for its ethnic diversity?
|
Tỉnh tây bắc, nơi giáp Lào, có nổi tiếng với sự đa dạng dân tộc không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The expedition must explore the north-western territories this year.
|
Đoàn thám hiểm phải khám phá các vùng lãnh thổ phía tây bắc trong năm nay. |
| Phủ định |
They shouldn't build the factory in the north-western part of the town.
|
Họ không nên xây dựng nhà máy ở phía tây bắc của thị trấn. |
| Nghi vấn |
Could the storm be heading towards the north-western coast?
|
Liệu cơn bão có đang hướng về bờ biển phía tây bắc không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The north-western region of Vietnam is known for its mountainous landscapes.
|
Vùng tây bắc của Việt Nam nổi tiếng với cảnh quan núi non. |
| Phủ định |
The north-western part of the city isn't as developed as the eastern part.
|
Phần tây bắc của thành phố không phát triển bằng phần phía đông. |
| Nghi vấn |
Is the north-western route the fastest way to get to the border?
|
Có phải tuyến đường tây bắc là con đường nhanh nhất để đến biên giới không? |