not grasp
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not grasp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể hiểu, nắm bắt được điều gì đó một cách trọn vẹn.
Definition (English Meaning)
To fail to understand something completely.
Ví dụ Thực tế với 'Not grasp'
-
"He could not grasp the complexity of the problem."
"Anh ấy không thể nắm bắt được sự phức tạp của vấn đề."
-
"I didn't grasp what she was trying to say."
"Tôi đã không nắm bắt được những gì cô ấy đang cố gắng nói."
-
"Many students fail to grasp the importance of studying regularly."
"Nhiều sinh viên không thể nắm bắt được tầm quan trọng của việc học tập thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Not grasp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: grasp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Not grasp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "not grasp" mang ý nghĩa phủ định của động từ "grasp", diễn tả sự thiếu khả năng hiểu, tiếp thu hoặc nắm bắt một ý tưởng, khái niệm, hay tình huống nào đó. Nó nhấn mạnh vào việc không thể hiểu thấu đáo hoặc không thể nắm bắt được bản chất của vấn đề. Khác với "not understand" (không hiểu) đơn thuần, "not grasp" thường ám chỉ sự khó khăn trong việc nắm bắt những khái niệm trừu tượng, phức tạp hoặc mới lạ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'at', thường ám chỉ việc cố gắng hiểu một điều gì đó nhưng không thành công (e.g., *not grasp at straws* - không cố bấu víu vào những thứ vô vọng). Khi đi với giới từ 'of', nó thường chỉ sự thiếu hiểu biết về bản chất của điều gì đó (e.g., *not grasp of the situation* - không hiểu rõ tình hình). Tuy nhiên, 'not grasp' thường được sử dụng trực tiếp mà không cần giới từ đi kèm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Not grasp'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.