(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ not comprehend
B2

not comprehend

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

không thể hiểu không nắm bắt được không lĩnh hội được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not comprehend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiểu một điều gì đó một cách hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

To understand something completely.

Ví dụ Thực tế với 'Not comprehend'

  • "I did not comprehend what he was saying because he was speaking too fast."

    "Tôi đã không hiểu những gì anh ấy nói vì anh ấy nói quá nhanh."

  • "The students could not comprehend the complex equation."

    "Các sinh viên không thể hiểu phương trình phức tạp."

  • "I simply cannot comprehend his actions."

    "Tôi đơn giản là không thể hiểu được hành động của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Not comprehend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: comprehend
  • Adjective: comprehensible, incomprehensible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

not understand(không hiểu)
not grasp(không nắm bắt)
not perceive(không nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

comprehend(hiểu)
understand(hiểu rõ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Not comprehend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Not comprehend" diễn tả việc không thể hiểu điều gì đó. Sắc thái của nó mạnh hơn so với "not understand" vì "comprehend" thường liên quan đến việc nắm bắt những ý tưởng phức tạp hoặc trừu tượng. Ví dụ, bạn có thể "understand" một hướng dẫn đơn giản nhưng "not comprehend" một lý thuyết khoa học phức tạp. Cần phân biệt với 'misunderstand' (hiểu sai).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by

Khi dùng 'comprehend at' thường liên quan đến khả năng hiểu một vấn đề ở một giai đoạn cụ thể. 'Comprehend by' đề cập đến việc hiểu thông qua một phương tiện cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Not comprehend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)