notepad
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notepad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuốn sổ nhỏ gồm các trang giấy trắng để viết ghi chú.
Ví dụ Thực tế với 'Notepad'
-
"I wrote down her phone number in my notepad."
"Tôi đã viết số điện thoại của cô ấy vào sổ ghi chú của tôi."
-
"She always carries a notepad to jot down ideas."
"Cô ấy luôn mang theo một cuốn sổ ghi chú để ghi lại những ý tưởng."
-
"The programmer opened a notepad to write some quick code."
"Lập trình viên mở một trình soạn thảo văn bản để viết một vài dòng code nhanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Notepad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: notepad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Notepad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Notepad" thường được dùng để chỉ một cuốn sổ nhỏ, tiện lợi để mang theo và ghi chép nhanh. Nó khác với "notebook" ở kích thước (notebook thường lớn hơn) và mục đích sử dụng (notepad thường dùng cho ghi chú tạm thời, notebook dùng cho ghi chép dài hơn). Trong lĩnh vực công nghệ, "notepad" còn được dùng để chỉ một trình soạn thảo văn bản đơn giản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on a notepad" chỉ vị trí ghi chú nằm trên một trang cụ thể của sổ. "in a notepad" chỉ hành động ghi chú nói chung là diễn ra bên trong sổ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Notepad'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses a notepad for her shopping list, doesn't she?
|
Cô ấy dùng một cuốn sổ tay cho danh sách mua sắm của mình, phải không? |
| Phủ định |
He doesn't have a notepad with him, does he?
|
Anh ấy không có sổ tay mang theo, phải không? |
| Nghi vấn |
You have a notepad, don't you?
|
Bạn có một cuốn sổ tay, phải không? |