(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ notebook
A2

notebook

noun

Nghĩa tiếng Việt

sổ tay tập vở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notebook'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuốn sách có các trang trắng để viết ghi chú hoặc bản ghi nhớ.

Definition (English Meaning)

A book with blank pages for writing notes or memoranda.

Ví dụ Thực tế với 'Notebook'

  • "I took notes in my notebook during the lecture."

    "Tôi đã ghi chép vào cuốn sổ của mình trong suốt bài giảng."

  • "She always carries a notebook to jot down ideas."

    "Cô ấy luôn mang theo một cuốn sổ để ghi lại những ý tưởng."

  • "My notebook is full of doodles and scribbles."

    "Cuốn sổ của tôi đầy những hình vẽ nguệch ngoạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Notebook'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: notebook
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Notebook'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để ghi chép nhanh trong các buổi học, cuộc họp, hoặc để ghi lại ý tưởng. Khác với 'diary' (nhật ký) dùng để ghi lại các sự kiện hàng ngày mang tính cá nhân, hoặc 'journal' (tạp chí, sổ ghi chép chuyên ngành) dùng để ghi chép chuyên sâu về một chủ đề cụ thể. 'Notebook' mang tính chất chung chung và thường dùng cho nhiều mục đích khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'In a notebook' thường chỉ vị trí bên trong cuốn sổ. 'On a notebook' có thể chỉ vị trí trên bề mặt cuốn sổ, hoặc nội dung trên một trang cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Notebook'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My notebook, a place for thoughts and ideas, is always with me.
Cuốn sổ tay của tôi, một nơi dành cho những suy nghĩ và ý tưởng, luôn ở bên tôi.
Phủ định
Unlike pens, pencils, and rulers, a notebook isn't always provided.
Không giống như bút mực, bút chì và thước kẻ, sổ tay không phải lúc nào cũng được cung cấp.
Nghi vấn
John, did you remember to bring your notebook, a valuable tool for taking notes?
John, bạn có nhớ mang theo sổ tay không, một công cụ có giá trị để ghi chú?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had brought my notebook, I would have taken better notes in class.
Nếu tôi mang theo quyển vở của mình, tôi đã có thể ghi chú tốt hơn trong lớp.
Phủ định
If she hadn't left her notebook at home, she could not have needed to borrow one from her classmate.
Nếu cô ấy không để quên quyển vở ở nhà, cô ấy đã không cần phải mượn của bạn cùng lớp.
Nghi vấn
Would he have finished the assignment if he had had his notebook with him?
Liệu anh ấy có hoàn thành bài tập nếu anh ấy có quyển vở bên mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)