(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ memo pad
A2

memo pad

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tập giấy ghi chú giấy note giấy nhắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memo pad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập giấy nhỏ dùng để viết ghi chú ngắn hoặc lời nhắc.

Definition (English Meaning)

A small pad of paper used for writing short notes or reminders.

Ví dụ Thực tế với 'Memo pad'

  • "I wrote down his phone number on a memo pad."

    "Tôi đã viết số điện thoại của anh ấy vào một tập giấy ghi chú."

  • "She always carries a memo pad in her purse."

    "Cô ấy luôn mang theo một tập giấy ghi chú trong ví."

  • "He scribbled a reminder on a memo pad and stuck it to his computer monitor."

    "Anh ấy vội vàng viết một lời nhắc trên giấy ghi chú và dán nó lên màn hình máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Memo pad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: memo pad
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn phòng phẩm Công việc văn phòng

Ghi chú Cách dùng 'Memo pad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để ghi lại thông tin nhanh chóng trong các cuộc họp, khi đang di chuyển, hoặc khi cần một lời nhắc nhở. Khác với 'notebook' là thường có kích thước lớn hơn và dùng để viết dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi sử dụng 'on' với 'memo pad', nó thường chỉ vị trí: 'I wrote it on a memo pad.' (Tôi đã viết nó trên một tờ giấy ghi chú.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Memo pad'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I bought a memo pad to jot down quick notes.
Tôi đã mua một tập giấy nhớ để ghi lại những ghi chú nhanh.
Phủ định
She doesn't have a memo pad with her at the meeting.
Cô ấy không mang theo tập giấy nhớ nào đến cuộc họp.
Nghi vấn
Do you need memo pads for the conference?
Bạn có cần giấy nhớ cho hội nghị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)