(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ notes
A2

notes

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ghi chú nốt nhạc ghi chép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

số nhiều của 'note': những ghi chép ngắn gọn về sự kiện, chủ đề hoặc suy nghĩ, được viết ra để hỗ trợ trí nhớ.

Definition (English Meaning)

plural of note: brief records of facts, topics, or thoughts, written down as an aid to memory.

Ví dụ Thực tế với 'Notes'

  • "She took notes on the lecture."

    "Cô ấy đã ghi chép lại bài giảng."

  • "My professor's lectures are fascinating but difficult to follow, so I take copious notes."

    "Các bài giảng của giáo sư của tôi rất hấp dẫn nhưng khó theo dõi, vì vậy tôi ghi chép rất nhiều."

  • "The singer struggled to reach the high notes during the performance."

    "Ca sĩ đã rất vất vả để đạt được những nốt cao trong buổi biểu diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Notes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: notes
  • Verb: note
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Notes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'notes' thường được dùng để chỉ những thông tin được ghi lại một cách nhanh chóng và vắn tắt. Khác với 'report' (báo cáo) vốn đầy đủ và chi tiết hơn, 'notes' thường mang tính cá nhân và dùng để tham khảo nhanh. Nó cũng khác với 'minutes' (biên bản) vốn ghi lại diễn biến cuộc họp một cách chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about from

on + chủ đề: ghi chú về một chủ đề cụ thể. about + chủ đề: tương tự như 'on'. from + nguồn: ghi chú lấy từ một nguồn cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Notes'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I took better notes in class, I would understand the lectures better.
Nếu tôi ghi chép tốt hơn trong lớp, tôi sẽ hiểu bài giảng tốt hơn.
Phủ định
If she didn't note down all her expenses, she wouldn't know where her money went.
Nếu cô ấy không ghi lại tất cả các chi phí của mình, cô ấy sẽ không biết tiền của mình đã đi đâu.
Nghi vấn
Would you feel less stressed if you took notes during meetings?
Bạn có cảm thấy bớt căng thẳng hơn không nếu bạn ghi chú trong các cuộc họp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)