nuclear disintegration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuclear disintegration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà hạt nhân nguyên tử không ổn định mất năng lượng bằng cách phát ra bức xạ. Bức xạ này có thể ở dạng hạt alpha, hạt beta hoặc tia gamma.
Definition (English Meaning)
The process by which an unstable atomic nucleus loses energy by emitting radiation. This radiation can be in the form of alpha particles, beta particles, or gamma rays.
Ví dụ Thực tế với 'Nuclear disintegration'
-
"The nuclear disintegration of uranium produces a large amount of energy."
"Sự phân rã hạt nhân của uranium tạo ra một lượng lớn năng lượng."
-
"Nuclear disintegration can be used to generate electricity in nuclear power plants."
"Sự phân rã hạt nhân có thể được sử dụng để tạo ra điện trong các nhà máy điện hạt nhân."
-
"Scientists study nuclear disintegration to understand the fundamental properties of matter."
"Các nhà khoa học nghiên cứu sự phân rã hạt nhân để hiểu các thuộc tính cơ bản của vật chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nuclear disintegration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nuclear disintegration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nuclear disintegration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh vật lý hạt nhân và hóa học phóng xạ để mô tả sự phân rã của hạt nhân nguyên tử. Nó nhấn mạnh quá trình phân hủy và giải phóng năng lượng. Nên phân biệt với 'nuclear fission' (phân hạch hạt nhân) - quá trình hạt nhân nặng chia thành hai hoặc nhiều hạt nhân nhẹ hơn - và 'nuclear fusion' (hợp hạch hạt nhân) - quá trình hai hoặc nhiều hạt nhân nhẹ kết hợp thành một hạt nhân nặng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- disintegration *of* an atom
- disintegration *in* a reactor
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuclear disintegration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.