nuclear non-proliferation treaty
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuclear non-proliferation treaty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hiệp ước quốc tế có mục tiêu ngăn chặn sự lan rộng của vũ khí hạt nhân và công nghệ vũ khí, thúc đẩy hợp tác trong việc sử dụng năng lượng hạt nhân vì mục đích hòa bình, và thúc đẩy mục tiêu đạt được giải trừ vũ khí hạt nhân và giải trừ quân bị toàn diện.
Definition (English Meaning)
An international treaty whose objective is to prevent the spread of nuclear weapons and weapons technology, to promote cooperation in the peaceful uses of nuclear energy, and to further the goal of achieving nuclear disarmament and general and complete disarmament.
Ví dụ Thực tế với 'Nuclear non-proliferation treaty'
-
"The nuclear non-proliferation treaty is a landmark achievement in international arms control."
"Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân là một thành tựu mang tính bước ngoặt trong kiểm soát vũ khí quốc tế."
-
"Many countries have signed the nuclear non-proliferation treaty."
"Nhiều quốc gia đã ký Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân."
-
"The international community is working to strengthen the nuclear non-proliferation treaty."
"Cộng đồng quốc tế đang nỗ lực để tăng cường Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nuclear non-proliferation treaty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: treaty, non-proliferation
- Adjective: nuclear, non-proliferation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nuclear non-proliferation treaty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực chính trị và luật pháp quốc tế. Nó thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, báo cáo, và các cuộc thảo luận liên quan đến kiểm soát vũ khí hạt nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được dùng khi nói về các cuộc thảo luận hoặc thỏa thuận liên quan đến hiệp ước (e.g., discussions on the nuclear non-proliferation treaty). 'under' được dùng khi nói về các hành động hoặc nghĩa vụ theo hiệp ước (e.g., states acting under the nuclear non-proliferation treaty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuclear non-proliferation treaty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.