numeric value
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numeric value'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giá trị đại diện cho một số lượng, thường được biểu thị bằng một con số.
Definition (English Meaning)
A value that represents a quantity, usually expressed as a number.
Ví dụ Thực tế với 'Numeric value'
-
"The numeric value of pi is approximately 3.14159."
"Giá trị số của số pi xấp xỉ 3.14159."
-
"The program converts text input into a numeric value for processing."
"Chương trình chuyển đổi dữ liệu đầu vào dạng văn bản thành một giá trị số để xử lý."
-
"Each category is assigned a unique numeric value."
"Mỗi danh mục được gán một giá trị số duy nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Numeric value'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Numeric value'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'numeric value' dùng để chỉ một giá trị có thể được biểu diễn bằng số, phân biệt với các giá trị không phải số (ví dụ: chuỗi ký tự, giá trị logic). Nó nhấn mạnh rằng giá trị đó có thể được dùng để tính toán, so sánh, hoặc phân tích số học. Nó khác với 'numerical data' ở chỗ 'numerical data' chỉ tập hợp nhiều giá trị số, còn 'numeric value' chỉ một giá trị đơn lẻ. 'Magnitude' liên quan đến độ lớn tuyệt đối của một giá trị số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Numeric value of' thường dùng để chỉ giá trị số của một thuộc tính hoặc biến nào đó (ví dụ: 'the numeric value of the variable'). 'Numeric value for' thường dùng để chỉ giá trị số được gán cho một mục đích cụ thể (ví dụ: 'the numeric value for 'true' is 1').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Numeric value'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.